ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "phương tiện" 1件

ベトナム語 phương tiện
日本語 手段
例文
Xe buýt là phương tiện đi lại chính.
バスは主な移動手段だ。
マイ単語

類語検索結果 "phương tiện" 3件

ベトナム語 phương tiện
button1
日本語 手段
例文
phương tiện giao thông
交通手段
マイ単語
ベトナム語 phương tiện thô sơ
button1
日本語 軽車両
例文
Xe đạp là phương tiện thô sơ.
自転車は軽車両だ。
マイ単語
ベトナム語 phương tiện giao thông
button1
日本語 交通機関
例文
phương tiện giao thông công cộng
公共交通機関
マイ単語

フレーズ検索結果 "phương tiện" 6件

phương tiện giao thông
交通手段
Xe đạp là phương tiện thô sơ.
自転車は軽車両だ。
Xe máy là phương tiện có tính kinh tế.
バイクは経済的だ。
phương tiện giao thông công cộng
公共交通機関
Xe đạp là một loại phương tiện không có động cơ.
自転車は軽車両の一種だ。
Xe buýt là phương tiện đi lại chính.
バスは主な移動手段だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |